• Kiểu sóng
    2U, 3U, 4U, sóng lỗ chống trượt, gân tăng cứng
  • Màu sắc
    Kim loại nguyên bản / Tuỳ chỉnh theo yêu cầu
  • Chiều cao sóng
    H = 50 mm, 71 mm, 75 mm
  • Cường độ thép sàn
    G300 - G550
  • Độ dày
    0,75 - 2,5 mm
  • Chiều dài
    Cắt theo yêu cầu công trình
  • Thép nền
    Tôn mạ kẽm/ hợp kim nhôm kẽm/ hợp kim nhôm kẽm magiê
Chia sẻ :
  • X

Mô tả sản phẩm

Sàn Deck là gì

Sàn Deck TVP là sản phẩm tôn định hình chất lượng cao, chuyên dùng trong thi công sàn bê tông cốt thép. Với cấu trúc sóng tăng cứng và khả năng chịu tải ưu việt, sản phẩm này là giải pháp thay thế ván khuôn truyền thống, giúp tiết kiệm chi phí và đẩy nhanh tiến độ thi công.

Sàn Deck TVP

5 ƯU ĐIỂM VƯỢT TRỘI

CỦA SÀN DECK TVP

– Tiết kiệm chi phí vật tư và nhân công so với cốp pha truyền thống.

– Rút ngắn thời gian thi công, dễ vận chuyển và lắp đặt.

– Tăng khả năng chịu lực, tạo liên kết bền vững giữa thép và bê tông.

– Chống gỉ tốt, độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt.

– Ứng dụng linh hoạt cho nhà ở, cao ốc, nhà xưởng, trung tâm thương mại,…

Cấu tạo Sàn Deck

Sàn deck gồm ba phần chính:

  • – Lớp tôn định hình (deck): Làm bằng tôn mạ kẽm/mạ hợp kim, có vai trò như ván khuôn vĩnh viễn và là lớp chịu lực chính trong thi công.
  • – Lớp bê tông đổ tại chỗ: Liên kết trực tiếp với bề mặt tôn nhờ thiết kế sóng và lỗ dập tạo liên kết cơ học.
  • – Thép chịu lực (nếu cần): Bố trí thêm lớp thép gia cường bên trên hoặc bên trong lớp bê tông.
Cấu tạo sàn deck
  1. Lắp đặt khung dầm thép hoặc kết cấu khung chịu lực.
  2. Lắp đặt tấm sàn deck lên khung thép, cố định bằng đinh vít hoặc hàn điểm.
  3. Bố trí lưới thép chịu lực, nếu thiết kế yêu cầu.
  4. Đổ bê tông tươi trực tiếp, dùng đầm dùi để đảm bảo độ chặt và liên kết.
  5. Bảo dưỡng bê tông, hoàn thiện bề mặt.

Thời gian thi công nhanh hơn 30–40% so với sử dụng ván khuôn truyền thống, đồng thời giảm số lượng giàn giáo, nhân công và chi phí quản lý công trình.

Tiêu chuẩn sản xuất
và kiểm định

Sản phẩm Sàn Deck TVP được sản xuất theo:

  • Tiêu chuẩn ASTM A653 (Mỹ) – cho tôn mạ kẽm nền.
  • Tiêu chuẩn JIS G3302 (Nhật Bản) – đảm bảo độ dẻo và chống gỉ cao.
  • Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 – hệ thống quản lý chất lượng áp dụng tại nhà máy.

Mỗi lô hàng đều được kiểm định cơ lý: độ dày lớp mạ, độ cứng tôn, khả năng chịu kéo, kiểm tra kích thước hình học và khả năng chống trượt liên kết với bê tông.

Quality Control

So sánh Sàn Deck và cốp pha truyền thống

Tiêu chí Sàn Deck TVP Cốp pha truyền thống
Tốc độ thi công Nhanh (1–2 ngày) Chậm (3–5 ngày trở lên)
Tái sử dụng vật liệu Không cần tháo, cố định luôn Phải tháo dỡ, dễ hư hỏng
Khả năng chịu lực Tốt (liên kết 3 lớp) Phụ thuộc vào bê tông
Mức độ an toàn khi thi công Cao Trung bình
Chi phí tổng thể Tiết kiệm hơn từ 10–20% Tốn nhân công, giàn giáo

Các loại Sàn Deck phổ biến của TVP

Loại sóng Đặc điểm kỹ thuật nổi bật Ứng dụng chính
Sóng 2U Tiết diện sóng đơn, dễ thi công, phù hợp nhà dân dụng Nhà ở cấp thấp, văn phòng nhỏ
Sóng 3U Gân tăng cứng sâu, chịu lực cao Nhà xưởng, nhà cao tầng
Sóng 4U Liên kết bê tông mạnh, dùng cho dầm vượt nhịp lớn Trung tâm thương mại, kho bãi
Sóng lỗ Chống trượt tối ưu, giúp bám dính bê tông tốt hơn Sàn có độ nghiêng, sàn chống rung

Barem trọng lượng tôn sàn deck mới nhất 2025

Độ dày sau mạ
(T mm)
Khổ tôn nguyên liệu
(L mm)
Khổ hữu dụng
(L mm)
Chiều cao sóng
(H mm)
Trọng lượng sau mạ
(P kg/m)
Độ phủ lớp mạ
(Z g/m²)
Độ bền kéo
(TS N/mm²)
Độ cứng thép nền
(H hrb)
Mô men quán tính
(cm⁴/m)
Mô men chống uốn
(cm³/m)
0.58 1200 1000 50 5.54 80–120 355–368 58 51.2 16.43
0.75 1200 1000 50 7.15 80–120 355–368 58 61.7 20.11
0.95 1200 1000 50 9.05 80–120 355–368 58 68.91 25.19
1.15 1200 1000 50 11.1 80–120 355–368 58 76.76 28.47
1.5 1200 1000 50 14.2 80–120 355–368 58 93.39 34.02

Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá nhanh chóng!

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP TVP

Địa chỉ: [Số 400 Quốc Lộ 1A, khu phố 9, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An]

Hotline: 0917 242 655 (Zalo / Call 24/7)

Email: kinhdoanh@tvpsteel.vn

Website: www.tvpsteel.vn

 

Đặt hàng nhanh – Giao hàng đúng tiến độ – Hỗ trợ kỹ thuật tận nơi!

Tiêu chuẩn chất lượng

HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN

Sản Phẩm Cùng Loại