Sàn Deck TVP là sản phẩm tôn định hình chất lượng cao, chuyên dùng trong thi công sàn bê tông cốt thép. Với cấu trúc sóng tăng cứng và khả năng chịu tải ưu việt, sản phẩm này là giải pháp thay thế ván khuôn truyền thống, giúp tiết kiệm chi phí và đẩy nhanh tiến độ thi công.
CỦA SÀN DECK TVP
– Tiết kiệm chi phí vật tư và nhân công so với cốp pha truyền thống.
– Rút ngắn thời gian thi công, dễ vận chuyển và lắp đặt.
– Tăng khả năng chịu lực, tạo liên kết bền vững giữa thép và bê tông.
– Chống gỉ tốt, độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt.
– Ứng dụng linh hoạt cho nhà ở, cao ốc, nhà xưởng, trung tâm thương mại,…
Sàn deck gồm ba phần chính:
⏱ Thời gian thi công nhanh hơn 30–40% so với sử dụng ván khuôn truyền thống, đồng thời giảm số lượng giàn giáo, nhân công và chi phí quản lý công trình.
Sản phẩm Sàn Deck TVP được sản xuất theo:
Mỗi lô hàng đều được kiểm định cơ lý: độ dày lớp mạ, độ cứng tôn, khả năng chịu kéo, kiểm tra kích thước hình học và khả năng chống trượt liên kết với bê tông.
Tiêu chí | Sàn Deck TVP | Cốp pha truyền thống |
---|---|---|
Tốc độ thi công | Nhanh (1–2 ngày) | Chậm (3–5 ngày trở lên) |
Tái sử dụng vật liệu | Không cần tháo, cố định luôn | Phải tháo dỡ, dễ hư hỏng |
Khả năng chịu lực | Tốt (liên kết 3 lớp) | Phụ thuộc vào bê tông |
Mức độ an toàn khi thi công | Cao | Trung bình |
Chi phí tổng thể | Tiết kiệm hơn từ 10–20% | Tốn nhân công, giàn giáo |
Loại sóng | Đặc điểm kỹ thuật nổi bật | Ứng dụng chính |
---|---|---|
Sóng 2U | Tiết diện sóng đơn, dễ thi công, phù hợp nhà dân dụng | Nhà ở cấp thấp, văn phòng nhỏ |
Sóng 3U | Gân tăng cứng sâu, chịu lực cao | Nhà xưởng, nhà cao tầng |
Sóng 4U | Liên kết bê tông mạnh, dùng cho dầm vượt nhịp lớn | Trung tâm thương mại, kho bãi |
Sóng lỗ | Chống trượt tối ưu, giúp bám dính bê tông tốt hơn | Sàn có độ nghiêng, sàn chống rung |
Độ dày sau mạ (T mm) |
Khổ tôn nguyên liệu (L mm) |
Khổ hữu dụng (L mm) |
Chiều cao sóng (H mm) |
Trọng lượng sau mạ (P kg/m) |
Độ phủ lớp mạ (Z g/m²) |
Độ bền kéo (TS N/mm²) |
Độ cứng thép nền (H hrb) |
Mô men quán tính (cm⁴/m) |
Mô men chống uốn (cm³/m) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.58 | 1200 | 1000 | 50 | 5.54 | 80–120 | 355–368 | 58 | 51.2 | 16.43 |
0.75 | 1200 | 1000 | 50 | 7.15 | 80–120 | 355–368 | 58 | 61.7 | 20.11 |
0.95 | 1200 | 1000 | 50 | 9.05 | 80–120 | 355–368 | 58 | 68.91 | 25.19 |
1.15 | 1200 | 1000 | 50 | 11.1 | 80–120 | 355–368 | 58 | 76.76 | 28.47 |
1.5 | 1200 | 1000 | 50 | 14.2 | 80–120 | 355–368 | 58 | 93.39 | 34.02 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP TVP
Địa chỉ: [Số 400 Quốc Lộ 1A, khu phố 9, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An]
Hotline: 0917 242 655 (Zalo / Call 24/7)
Email: kinhdoanh@tvpsteel.vn
Website: www.tvpsteel.vn
Đặt hàng nhanh – Giao hàng đúng tiến độ – Hỗ trợ kỹ thuật tận nơi!