Additional information
Độ dày | 0,75-2,5mm |
---|---|
Cường độ thép sàn | G300-G550 |
Chiều cao sóng | H=50mm,71mm,75mm |
Chiều dài | Cắt theo yêu cầu công trình |
Thép nền | Tôn mạ kẽm/ hợp kim nhôm kẽm/ hợp kim nhôm kẽm magiê |
Màu sắc | Kim loại nguyên bản/ Tuỳ chỉnh theo yêu cầu |
Kiểu sóng | 2U, 3U, 4U, sóng lỗ chống trượt, gân tăng cứng |
-
- – Tiết kiệm chi phí vật tư và nhân công so với cốp pha truyền thống.
-
- – Rút ngắn thời gian thi công, dễ vận chuyển và lắp đặt.
-
- – Tăng khả năng chịu lực, tạo liên kết bền vững giữa thép và bê tông.
-
- – Chống gỉ tốt, độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt.
-
-
- – Ứng dụng linh hoạt cho nhà ở, cao ốc, nhà xưởng, trung tâm thương mại,…
-
Sàn deck gồm ba phần chính:
- – Lớp tôn định hình (deck): Làm bằng tôn mạ kẽm/mạ hợp kim, có vai trò như ván khuôn vĩnh viễn và là lớp chịu lực chính trong thi công.
- – Lớp bê tông đổ tại chỗ: Liên kết trực tiếp với bề mặt tôn nhờ thiết kế sóng và lỗ dập tạo liên kết cơ học.
- – Thép chịu lực (nếu cần): Bố trí thêm lớp thép gia cường bên trên hoặc bên trong lớp bê tông.
- Lắp đặt khung dầm thép hoặc kết cấu khung chịu lực.
- Lắp đặt tấm sàn deck lên khung thép, cố định bằng đinh vít hoặc hàn điểm.
- Bố trí lưới thép chịu lực, nếu thiết kế yêu cầu.
- Đổ bê tông tươi trực tiếp, dùng đầm dùi để đảm bảo độ chặt và liên kết.
- Bảo dưỡng bê tông, hoàn thiện bề mặt.
💡 Thời gian thi công nhanh hơn 30–40% so với sử dụng ván khuôn truyền thống, đồng thời giảm số lượng giàn giáo, nhân công và chi phí quản lý công trình.
Sản phẩm Sàn Deck TVP được sản xuất theo:
- – Tiêu chuẩn ASTM A653 (Mỹ) – cho tôn mạ kẽm nền.
- – Tiêu chuẩn JIS G3302 (Nhật Bản) – đảm bảo độ dẻo và chống gỉ cao.
- – Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 – hệ thống quản lý chất lượng áp dụng tại nhà máy.
Mỗi lô hàng đều được kiểm định cơ lý: độ dày lớp mạ, độ cứng tôn, khả năng chịu kéo, kiểm tra kích thước hình học và khả năng chống trượt liên kết với bê tông.
Tiêu chí | Sàn Deck TVP | Cốp pha truyền thống |
Tốc độ thi công | Nhanh (1-2 ngày) | Chậm ( 3-5 ngày trở lên) |
Tái sử dụng vật liệu | Không cần tháo, cố định luôn | Phải tháo dở, dễ hư hỏng |
Khả năng chịu lực | Tốt ( liên kết 3 lớp ) | Phụ thuộc vào bê tông |
Mức độ an toàn khi thi công | Cao | Trung bình |
Chi phí tổng thể | Tiết kiệm hơn từ 10-20% | Tốn nhân công, giàn giáo |
Loại sóng | Đặc điểm kỹ thuật nổi bật | Ứng dụng chính |
Sóng 2U | Tiết diện sóng đơn, dễ thi công, phù hợp nhà dân dụng | Nhà ở cấp thấp, văn phòng nhỏ |
Sóng 3U | Gân tăng cứng sâu, chịu lực cao | Nhà xưởng, nhà cao tầng |
Sóng 4U | Liên kết bê tông mạng, dùng cho dầm vượt nhịp lớn | Trung tâm thương mại, kho bãi |
Sóng lỗ | Chóng trượt tối ưu, giúp bám dính bê tông tốt hơn | Sàn có độ nghiêng, sàn chống rung |

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP TVP
🏭 Địa chỉ: [Số 400 Quốc Lộ 1A, khu phố 9, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An]
📲 Hotline: 0917 242 655 (Zalo / Call 24/7)
📧 Email: kinhdoanh@tvpsteel.vn
🌐 Website: www.tvpsteel.vn
➡️ Đặt hàng nhanh – Giao hàng đúng tiến độ – Hỗ trợ kỹ thuật tận nơi!